Có 2 kết quả:
不畏強暴 bù wèi qiáng bào ㄅㄨˋ ㄨㄟˋ ㄑㄧㄤˊ ㄅㄠˋ • 不畏强暴 bù wèi qiáng bào ㄅㄨˋ ㄨㄟˋ ㄑㄧㄤˊ ㄅㄠˋ
bù wèi qiáng bào ㄅㄨˋ ㄨㄟˋ ㄑㄧㄤˊ ㄅㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
not to submit to force (idiom); to defy threats and violence
Bình luận 0
bù wèi qiáng bào ㄅㄨˋ ㄨㄟˋ ㄑㄧㄤˊ ㄅㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
not to submit to force (idiom); to defy threats and violence
Bình luận 0