Có 2 kết quả:

不畏強暴 bù wèi qiáng bào ㄅㄨˋ ㄨㄟˋ ㄑㄧㄤˊ ㄅㄠˋ不畏强暴 bù wèi qiáng bào ㄅㄨˋ ㄨㄟˋ ㄑㄧㄤˊ ㄅㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

not to submit to force (idiom); to defy threats and violence

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

not to submit to force (idiom); to defy threats and violence

Bình luận 0